Có 2 kết quả:

落網 luò wǎng ㄌㄨㄛˋ ㄨㄤˇ落网 luò wǎng ㄌㄨㄛˋ ㄨㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a bird, fish etc) to be caught in a net
(2) (of a tennis ball) to hit the net
(3) (of a criminal) to be captured

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a bird, fish etc) to be caught in a net
(2) (of a tennis ball) to hit the net
(3) (of a criminal) to be captured

Bình luận 0